481. VƯƠNG THỊ XOAN
Tiết: 2-3 Xem người ta kìa/ Vương Thị Xoan: biên soạn; THCS Hiệp Cát.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Ngữ văn; Bài giảng;
482. ĐỖ ĐỨC THÁI
Toán 6: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái: biên soạn; Trường THCS Hoàng Xuân Hãn.- 2021.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Toán; Bài giảng;
483. PHẠM NGỌC KIÊN
Unit 14 Lesson 1 Period 2: Unit 14/ Phạm Ngọc Kiên: Biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
484. PHẠM NGỌC KIÊN
Unit 13 Lesson 2 Period 4: Unit 13/ Phạm Ngọc Kiên: Biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
485. PHẠM NGỌC KIÊN
Unit 13 Lesson 1 Period 2: Unit 13/ Phạm Ngọc Kiên: Biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
486. PHẠM NGỌC KIÊN
Unit 12 Lesson 3 Period 6: Unit 12/ Phạm Ngọc Kiên: Biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
487. PHẠM NGỌC KIÊN
Unit 12 Lesson 2 Period 3: Unit 12/ Phạm Ngọc Kiên: Biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
488. PHẠM NGỌC KIÊN
Unit 12 Lesson 1 Period 1: Unit 12/ Phạm Ngọc Kiên: Biên soạn; TH Chu Văn An.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
489. PHẠM NGỌC KIÊN
Unit 11 Lesson 3 Period 5: Unit 11/ Phạm Ngọc Kiên: Biên soạn; TH Chu Văn An.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
490. PHẠM NGỌC KIÊN
Unit 11 Lesson 1 Period 2: Unit 11/ Phạm Ngọc Kiên: Biên soạn; TH Chu Văn An.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
491. PHẠM THỊ HOÀNG
Nghị luận văn học-So sánh đánh giá hai tác phẩm truyện (thơ): Chuyên đề/ Phạm Thị Hoàng: sưu tầm; THPT Trần Cao Vân.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THPT; Lớp 12; Ngữ văn; Bài giảng;
492. LÊ THỊ MINH NGUYỆT
Một người Hà Nội/ Lê Thị Minh Nguyệt: biên soạn; Quốc học Quy Nhơn.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Ngữ văn; Bài giảng;
493. NHỮ THỊ HOÀNG NGA
Tiểu thuyết và truyện ngắn: Bài 6/ Nhữ Thị Hoàng Nga: biên soạn; Quốc học Quy Nhơn.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THPT; Lớp 10; Ngữ văn; Bài giảng;
494. NGUYỄN THỊ HỒNG NGA
Khúc tráng ca nhà giàn/ Nguyễn Thị Hồng Nga: biên soạn; Quốc học Quy Nhơn.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Ngữ văn; Bài giảng;
495. NGUYỄN THỊ MAI
Muối của rừng/ Nguyễn Thị Mai: biên soạn; Quốc học Quy Nhơn.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Ngữ văn; Bài giảng;
496. VÕ THỊ THANH THUỶ
Giới thiệu về một tác phẩm nghệ thuật/ Võ Thị Thanh Thuỷ: biên soạn; Quốc học Quy Nhơn.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Ngữ văn; Bài giảng;
497. PHẠM THỊ THÚY BÌNH
Nhật ký, phóng sự, hồi ký: Bài 3/ Phạm Thị Thúy Bình: biên soạn; Quốc học Quy Nhơn.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THPT; Lớp 12; Ngữ văn; Bài giảng;
498. NGUYỄN VĂN PHONG
Nguyên tố hoá học: Bài 3/ Nguyễn Văn Phong: biên soạn; Quốc học Quy Nhơn.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THPT; Lớp 10; Hóa học; Bài giảng;